Được đề xuất
Bộ 3 ống kính Sirui VENUS 1.6× là lựa chọn cao cấp dành cho những nhà làm phim, cinematographer hay người đam mê quay phim muốn sở hữu phong cách điện ảnh đích thực. Với ba ống kính prime 35mm, 75mm và 150mm, đều có khẩu độ T2.9 và hệ số nén (squeeze) ngang 1.6×, bộ này mang đến dải tiêu cự linh hoạt từ rộng đến tele, phù hợp với nhiều cảnh quay từ kiến trúc, trung cảnh đến cận cảnh hoặc chân dung.





Nổi bật quan trọng là bộ còn kèm theo adapter anamorphic 1.25×, cho phép kết hợp với ống kính 1.6× để đạt hiệu ứng nén ngang 2× — mở rộng tính sáng tạo trong cách thể hiện hình ảnh.
Khi quay với ống kính 1.6× trên định dạng 16:9, hình ảnh sẽ de‑squeeze thành tỷ lệ 2.8:1 — tạo nên khung hình siêu rộng đậm chất điện ảnh. Còn nếu quay ở định dạng 3:2, sau khi de‑squeeze sẽ cho ra tỷ lệ 2.4:1.
Điểm nhấn của dòng VENUS là hiệu ứng flare ngang màu xanh (blue streaks) khi nguồn sáng chiếu trực tiếp, cùng với bokeh hình oval mượt mà — giúp tạo nên vẻ ma mị, lãng mạn hoặc không gian “sci-fi” trong từng cảnh quay. Ống kính được thiết kế đồng bộ: vòng lấy nét và vòng khẩu độ bố trí răng tiêu chuẩn cine, cùng tone màu và đặc điểm quang học giữa các tiêu cự, giúp chuyển đổi giữa các ống dễ dàng trong khi quay.
Thiết kế của các ống kính trong bộ được làm đồng nhất — vòng lấy nét, vòng khẩu độ và vị trí bánh răng đặt sẵn — giúp việc chuyển đổi giữa các tiêu cự dễ dàng, mượt mà hơn khi quay phim. Ngoài ra, vỏ ngoài ống kính được làm từ hợp kim chắc chắn, cấu trúc quang học cao cấp, đảm bảo chất lượng hình ảnh và độ bền theo thời gian.
Bộ sản phẩm đi kèm thêm hộp cứng để bảo vệ khi vận chuyển. Đây là lựa chọn tuyệt vời nếu bạn muốn sở hữu một hệ ống kính anamorphic phục vụ cho mọi cảnh từ góc rộng đến tele trong sản xuất phim hoặc video chuyên nghiệp.

| Thông số | Chi tiết |
| Bao gồm tiêu cự | 35mm + 75 mm + 150 mm |
| Khẩu độ mở lớn nhất | T2.9 |
| Khẩu độ nhỏ nhất | T16 |
| Adapter kèm theo | 1.25× Anamorphic Adapter (khi kết hợp với ống kính 1.6× có thể đạt squeeze 2×) |
| Định dạng cảm biến phủ (Format Coverage) | Full‑Frame |
| Hệ số nén ngang (Squeeze factor) | 1.6× |
| Tỷ lệ khung hình sau de‑squeeze | • Quay 16:9 → 2.8:1 • Quay 3:2 → 2.4:1 |
| Hiệu ứng quang học đặc trưng | • Blue streaks ngang khi có nguồn sáng trực tiếp • Bokeh oval mềm mại • Màu sắc trung thực, tương phản tốt |
| Vòng bánh răng / bố trí gear | Vòng lấy nét và khẩu độ có răng chuẩn cine (giúp dùng follow focus dễ dàng) |



